Bản dịch của từ Wayworn trong tiếng Việt
Wayworn

Wayworn (Adjective)
Mệt mỏi vì đi du lịch.
Weary from travelling.
The wayworn travelers arrived at the conference after a long journey.
Những du khách mệt mỏi đã đến hội nghị sau một hành trình dài.
She was not wayworn after visiting five cities in two weeks.
Cô ấy không mệt mỏi sau khi thăm năm thành phố trong hai tuần.
Are wayworn individuals more likely to attend social events?
Liệu những người mệt mỏi có dễ tham gia sự kiện xã hội hơn không?
"Wayworn" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị trạng thái mệt mỏi hoặc kiệt sức do di chuyển hoặc du hành dài. Từ này thường gắn liền với hình ảnh của những người đi đường hoặc hành khách đã trải qua những hành trình khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "wayworn" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, nhưng trong giao tiếp, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học hay ngữ cảnh mô tả về hành trình.
Từ "wayworn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "way" (đường đi) và "worn" (mòn, hư hỏng). "Way" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "weg", phản ánh khái niệm về hành trình. "Worn" xuất phát từ động từ "wear", có gốc từ tiếng Anh cổ "werian". Lịch sử của từ này thể hiện trạng thái mòn mỏi của người đi đường, phản ánh sự kiệt sức và trải nghiệm sau quãng đường dài. Hiện nay, nó thường chỉ những người đã phải chịu đựng nhiều khó khăn trong hành trình sống.
Từ "wayworn" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất hiếm gặp và cổ điển của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "wayworn" thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người hoặc vật sau một hành trình dài và mệt mỏi, thường trong các tác phẩm văn học hay thơ ca thể hiện sự kiên cường hoặc nỗi buồn. Từ này thường xuyên xuất hiện trong các văn bản mô tả làm nổi bật sự mệt mỏi và chán nản của nhân vật.