Bản dịch của từ Weak knees trong tiếng Việt
Weak knees

Weak knees (Idiom)
Rất lo lắng hoặc thiếu tự tin.
To be very nervous or lacking confidence.
During the presentation, I had weak knees and struggled to speak.
Trong buổi thuyết trình, tôi cảm thấy yếu đuối và khó nói.
She didn't have weak knees when she spoke at the conference.
Cô ấy không cảm thấy yếu đuối khi nói tại hội nghị.
Do you ever feel weak knees in social situations like parties?
Bạn có bao giờ cảm thấy yếu đuối trong các tình huống xã hội như tiệc không?
Cụm từ "weak knees" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái thể chất làm giảm khả năng giữ thăng bằng và sức mạnh của đôi chân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó còn chỉ cảm giác bất lực hoặc hoang mang, thường xảy ra khi đối diện với tình huống căng thẳng hoặc rắc rối. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau chút ít trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "weak knees" mang nghĩa chỉ sự nhút nhát hoặc sợ hãi. Xuất phát từ tiếng Latinh, từ gốc "mollis" có nghĩa là mềm yếu, kết hợp với "genu" có nghĩa là gối. Trong ngữ cảnh lịch sử, "weak knees" được sử dụng để miêu tả trạng thái thể chất kém, thể hiện sự thiếu tự tin hoặc can đảm. Ngày nay, cụm từ này thường dùng trong các tình huống biểu hiện sự lo âu hoặc thiếu quyết đoán.
Cụm từ "weak knees" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường được sử dụng để chỉ cảm giác hồi hộp, sợ hãi hoặc sự yếu đuối về tinh thần, thường xuất hiện trong bối cảnh thể thao, tâm lý hoặc cảm xúc. Cụm từ này cũng có thể liên quan đến các tình huống lãng mạn, khi một người cảm thấy bị cuốn hút trước đối phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp