Bản dịch của từ Weak knees trong tiếng Việt

Weak knees

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weak knees (Idiom)

ˈwikˈniz
ˈwikˈniz
01

Rất lo lắng hoặc thiếu tự tin.

To be very nervous or lacking confidence.

Ví dụ

During the presentation, I had weak knees and struggled to speak.

Trong buổi thuyết trình, tôi cảm thấy yếu đuối và khó nói.

She didn't have weak knees when she spoke at the conference.

Cô ấy không cảm thấy yếu đuối khi nói tại hội nghị.

Do you ever feel weak knees in social situations like parties?

Bạn có bao giờ cảm thấy yếu đuối trong các tình huống xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weak knees/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weak knees

Không có idiom phù hợp