Bản dịch của từ Weak side trong tiếng Việt

Weak side

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weak side (Phrase)

wik saɪd
wik saɪd
01

Mặt tính cách của một người không mạnh mẽ hoặc không quyết đoán.

The side of a persons character that is not strong or determined.

Ví dụ

Many people show their weak side during stressful social situations.

Nhiều người thể hiện điểm yếu trong các tình huống xã hội căng thẳng.

She doesn't like to reveal her weak side in public.

Cô ấy không thích tiết lộ điểm yếu của mình ở nơi công cộng.

Is it common to show your weak side at social events?

Có phải là điều bình thường khi thể hiện điểm yếu tại các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weak side/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weak side

Không có idiom phù hợp