Bản dịch của từ Wear someone out trong tiếng Việt

Wear someone out

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wear someone out (Phrase)

01

Làm cho ai đó cảm thấy rất mệt mỏi.

To cause someone to feel very tired.

Ví dụ

The long meeting really wore me out yesterday.

Cuộc họp dài hôm qua đã làm tôi mệt mỏi.

The constant social events do not wear her out.

Những sự kiện xã hội liên tục không làm cô ấy mệt mỏi.

Did the party wear you out last night?

Bữa tiệc tối qua có làm bạn mệt mỏi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wear someone out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wear someone out

Không có idiom phù hợp