Bản dịch của từ Wear someone out trong tiếng Việt
Wear someone out

Wear someone out (Phrase)
The long meeting really wore me out yesterday.
Cuộc họp dài hôm qua đã làm tôi mệt mỏi.
The constant social events do not wear her out.
Những sự kiện xã hội liên tục không làm cô ấy mệt mỏi.
Did the party wear you out last night?
Bữa tiệc tối qua có làm bạn mệt mỏi không?
Cụm động từ "wear someone out" chỉ hành động làm cho ai đó mệt mỏi hoặc kiệt sức do yêu cầu quá nhiều về thể chất hoặc tinh thần. Cấu trúc này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và cũng được sử dụng trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm này thường xuyên hơn. Cả hai biến thể đều mang tính chất không chính thức, thường xuất hiện trong văn phong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "wear someone out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wear", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "werian", có nghĩa là "mặc" hoặc "sử dụng". Nguyên gốc Latinh là "vestire", cũng mang nghĩa liên quan đến quần áo. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến việc làm ai đó mệt mỏi do áp lực hoặc sự tiếp xúc liên tục. Hiện tại, cụm từ này thể hiện tình trạng kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần do sự kiên nhẫn kéo dài.
Cụm từ "wear someone out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất trung bình. Nó chủ yếu được sử dụng để diễn tả tình trạng mệt mỏi hoặc kiệt sức do áp lực công việc hay hoạt động. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, khi nhắc đến hiệu suất lao động hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cá nhân.