Bản dịch của từ Weariless trong tiếng Việt

Weariless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weariless (Adjective)

wˈɪɹələs
wˈɪɹələs
01

Không bao giờ mệt mỏi hay mệt mỏi.

Never tired or tiring.

Ví dụ

Volunteers remain weariless while helping the community clean the park.

Các tình nguyện viên vẫn không mệt mỏi khi giúp cộng đồng dọn dẹp công viên.

She is not weariless during long discussions about social issues.

Cô ấy không không mệt mỏi trong các cuộc thảo luận dài về vấn đề xã hội.

Are weariless activists essential for social change in our society?

Các nhà hoạt động không biết mệt mỏi có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weariless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weariless

Không có idiom phù hợp