Bản dịch của từ Weariless trong tiếng Việt
Weariless

Weariless (Adjective)
Volunteers remain weariless while helping the community clean the park.
Các tình nguyện viên vẫn không mệt mỏi khi giúp cộng đồng dọn dẹp công viên.
She is not weariless during long discussions about social issues.
Cô ấy không không mệt mỏi trong các cuộc thảo luận dài về vấn đề xã hội.
Are weariless activists essential for social change in our society?
Các nhà hoạt động không biết mệt mỏi có cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Weariless là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không biết mệt mỏi, luôn nhiệt huyết và kiên trì. Từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc hoạt động không ngừng nghỉ, có khả năng duy trì năng lượng và quyết tâm cao. Weariless ít gặp trong văn viết và nói hàng ngày, nhưng nó có thể được sử dụng trong văn học và các bối cảnh trang trọng để nhấn mạnh phẩm chất của sự bền bỉ và quyết tâm.
Từ "weariless" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ventus" có nghĩa là "gió", kết hợp với tiền tố "weary" (mệt mỏi). Sự phát triển của từ này diễn ra trong ngữ cảnh mô tả trạng thái không bị mệt mỏi, không chán nản, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự kiên nhẫn và bền bỉ. Ý nghĩa hiện tại của "weariless" phản ánh những khía cạnh tích cực của sức mạnh và năng lượng, thể hiện khả năng duy trì hoạt động liên tục mà không bị suy giảm.
Từ “weariless” có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh thi cử, từ này thường liên quan đến những chủ đề mô tả sự kiên nhẫn hoặc sức bền trong công việc hoặc hoạt động học tập. Ngoài ra, "weariless" có thể được sử dụng trong văn học hoặc bài viết miêu tả con người có tinh thần bền bỉ trong các tình huống đối mặt với khó khăn. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp