Bản dịch của từ Tiring trong tiếng Việt
Tiring
Tiring (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của lốp.
Present participle and gerund of tire.
Working long hours can be tiring for many employees.
Làm việc nhiều giờ có thể mệt mỏi đối với nhiều nhân viên.
Attending multiple social events in a week is tiring.
Tham gia nhiều sự kiện xã hội trong một tuần là mệt mỏi.
Volunteering at the community center can be tiring but rewarding.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng có thể mệt mỏi nhưng đáng giá.
Dạng động từ của Tiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tiring |
Họ từ
Tiring là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây mệt mỏi, làm cho người khác cảm thấy kiệt sức. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, công việc hoặc tình huống đòi hỏi nỗ lực cao và dẫn đến cảm giác chán nản hoặc mệt nhọc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của từ này không thay đổi, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau: tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các tình huống mô tả công việc, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể duy trì nghĩa tương tự nhưng trong bối cảnh văn hóa phong phú hơn.
Từ "tiring" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tire", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tirer", có nghĩa là kéo hoặc kéo dài. Từ này lại có nguồn gốc sâu xa từ tiếng Latinh "tirare", cũng mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, "tiring" đã tiến hóa để mô tả cảm giác mệt mỏi hoặc làm cho một người cảm thấy kiệt sức, phản ánh sự liên kết giữa công việc nặng nhọc và sự tiêu hao năng lượng của con người.
Từ "tiring" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc và trạng thái sức khỏe. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "tiring" thường được sử dụng để mô tả các hoạt động hoặc công việc gây mệt mỏi, chẳng hạn như lao động, học tập hoặc du lịch. Việc sử dụng từ này giúp thể hiện sự liên quan đến cảm xúc và mức độ khó khăn của trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp