Bản dịch của từ Weatherman trong tiếng Việt
Weatherman

Weatherman (Noun)
Một người đàn ông phát sóng mô tả và dự báo về điều kiện thời tiết.
A man who broadcasts a description and forecast of weather conditions.
The weatherman predicted rain for New York City this weekend.
Người dự báo thời tiết đã dự đoán mưa cho thành phố New York vào cuối tuần này.
The weatherman did not mention snow in his report yesterday.
Người dự báo thời tiết đã không đề cập đến tuyết trong báo cáo của anh ấy hôm qua.
Did the weatherman say it will be sunny tomorrow?
Người dự báo thời tiết có nói rằng ngày mai sẽ có nắng không?
Họ từ
Từ "weatherman" là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người có chuyên môn dự báo thời tiết, thường sử dụng các kỹ thuật khoa học để phân tích và đưa ra các dự đoán về điều kiện thời tiết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "weather presenter" hoặc "weather forecaster". "Weatherman" có thể được xem là thiên kiến giới tính, vì vậy, thuật ngữ chung hơn như "weather presenter" ngày càng được ưa chuộng trong các ngữ cảnh chính thức và trang trọng hơn.
Từ "weatherman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "weather" xuất phát từ tiếng Tây Âu "weder", có nghĩa là điều kiện khí hậu, và "man" là từ có nguồn gốc từ tiếng Germanic, chỉ con người. Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ người dự báo thời tiết, đặc biệt trong bối cảnh truyền thông. Ngày nay, "weatherman" ám chỉ chuyên gia khí tượng, đóng vai trò quan trọng trong việc thông báo và phân tích các hiện tượng khí hậu, thể hiện sự phát triển trong lĩnh vực dự báo thời tiết.
Từ "weatherman" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng không quá phổ biến như các thuật ngữ chuyên ngành khí tượng khác. Trong các bài nghị luận, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về vai trò của nghiên cứu thời tiết hoặc dự báo khí hậu. Ngoài ra, "weatherman" thường được nhắc đến trong các phương tiện truyền thông như chương trình thời sự, tạo điều kiện cho việc nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp