Bản dịch của từ Webinar trong tiếng Việt

Webinar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Webinar (Noun)

wˈɛbɨnɑɹ
wˈɛbɨnɑɹ
01

Một buổi hội thảo được thực hiện qua internet.

A seminar conducted over the internet.

Ví dụ

The company organized a webinar on social media marketing strategies.

Công ty tổ chức một webinar về các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.

Attending a webinar is a convenient way to gain knowledge online.

Tham gia một webinar là cách thuận tiện để học kiến thức trực tuyến.

The webinar attracted a large audience interested in the topic.

Webinar thu hút một lượng lớn khán giả quan tâm đến chủ đề.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/webinar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Webinar

Không có idiom phù hợp