Bản dịch của từ Webinar trong tiếng Việt
Webinar

Webinar (Noun)
The company organized a webinar on social media marketing strategies.
Công ty tổ chức một webinar về các chiến lược tiếp thị trên mạng xã hội.
Attending a webinar is a convenient way to gain knowledge online.
Tham gia một webinar là cách thuận tiện để học kiến thức trực tuyến.
The webinar attracted a large audience interested in the topic.
Webinar thu hút một lượng lớn khán giả quan tâm đến chủ đề.
Webinar (từ ghép của "web" và "seminar") là một hình thức hội thảo trực tuyến, cho phép người tham dự tham gia từ xa thông qua internet. Webinar thường được sử dụng trong giáo dục, kinh doanh và marketing để chia sẻ kiến thức, giới thiệu sản phẩm hoặc cải thiện kỹ năng. Ở cả Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với webinar ở British English thường được nhấn mạnh hơn về tính chuyên môn.
Từ "webinar" bắt nguồn từ hợp ngữ giữa "web" (mạng) và "seminar" (hội thảo). Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào những năm 1990, khi công nghệ Internet bắt đầu phát triển mạnh mẽ, cho phép tổ chức các hội thảo trực tuyến. Ý nghĩa hiện tại của "webinar" không chỉ gói gọn trong việc chia sẻ kiến thức, mà còn bao hàm các hoạt động tương tác và giao tiếp giữa người tham gia, phản ánh sự thay đổi trong quy trình học tập và trao đổi thông tin trong kỷ nguyên số.
Từ "webinar" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề giáo dục và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, "webinar" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến, hội nghị ảo và marketing kỹ thuật số để mô tả các buổi hội thảo trực tuyến về các chủ đề chuyên môn. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự phát triển của công nghệ thông tin trong việc truyền tải kiến thức.