Bản dịch của từ Wedded trong tiếng Việt
Wedded

Wedded (Adjective)
They are a wedded couple, happily married for 10 years.
Họ là một cặp vợ chồng, hạnh phúc kết hôn được 10 năm.
She is not wedded, preferring to focus on her career.
Cô ấy không kết hôn, thích tập trung vào sự nghiệp của mình.
Are they a wedded couple or just dating?
Họ là một cặp vợ chồng đã kết hôn hay chỉ đang hẹn hò?
Tham gia như thể trong một cuộc hôn nhân.
Joined as if in a marriage.
They were wedded to the idea of equality for all.
Họ đã kết hôn với ý tưởng về sự bình đẳng cho tất cả.
She was not wedded to the traditional way of thinking.
Cô ấy không kết hôn với cách suy nghĩ truyền thống.
Were they wedded to the concept of community engagement?
Họ có kết hôn với khái niệm về sự tương tác trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "wedded" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "wedding", có nghĩa là kết hôn hoặc liên kết một cách chặt chẽ. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ trạng thái của một cặp đôi đã kết hôn, gọi là "married" trong ngữ cảnh hiện đại. Tuy nhiên, "wedded" cũng thường xuất hiện trong các cụm từ như "wedded to" để chỉ sự kết nối sâu sắc với một ý tưởng hoặc lý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "wedded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "weddian", có nghĩa là "để kết hôn" hoặc "tổ chức đám cưới". Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "weddo", liên quan đến nghĩa vụ và trách nhiệm trong mối quan hệ hôn nhân. Qua thời gian, khái niệm hôn nhân đã được mở rộng, và "wedded" hiện nay không chỉ đơn thuần mô tả trạng thái kết hôn mà còn chuyển tải ý nghĩa gắn bó và cam kết giữa các cá nhân.
Từ "wedded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến cuộc sống hôn nhân hoặc các vấn đề liên quan đến gia đình. Trong các ngữ cảnh khác, "wedded" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự gắn bó sâu sắc, như trong "wedded to a cause", thể hiện sự cam kết hoàn toàn với một lý tưởng hoặc mục tiêu nào đó. Từ này có tính chất trang trọng và thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc bài viết nghị luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


