Bản dịch của từ Wedded bliss trong tiếng Việt
Wedded bliss
Wedded bliss (Noun)
They celebrated their wedded bliss with a romantic dinner.
Họ đã tổ chức lễ kỷ niệm hạnh phúc của họ với bữa tối lãng mạn.
Not everyone finds wedded bliss, some struggle in their marriages.
Không phải ai cũng tìm thấy hạnh phúc hôn nhân, một số người gặp khó khăn trong hôn nhân của họ.
Is wedded bliss a realistic expectation in today's society?
Liệu hạnh phúc hôn nhân có phải là một kỳ vọng có thể thực hiện được trong xã hội hiện đại ngày nay không?
"Wedded bliss" là một cụm từ tiếng Anh diễn tả trạng thái hạnh phúc và thỏa mãn trong đời sống hôn nhân. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lãng mạn để chỉ cảm xúc vui vẻ, hài lòng giữa các cặp đôi đã kết hôn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, nó phổ biến hơn trong văn phong trang trọng và tác phẩm văn học.
Thuật ngữ "wedded bliss" được hình thành từ hai từ "wedded" và "bliss". "Wedded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "weddian", mang ý nghĩa kết hôn, mà xuất phát từ từ tiếng Latin "vadere", có nghĩa là đi đến, tiến tới. "Bliss" có nguồn gốc từ tiếng Old English "blīðs", có nghĩa là niềm vui sướng, hạnh phúc, liên quan đến từ tiếng Latin "blanditia". Sự kết hợp này thể hiện trạng thái hạnh phúc và viên mãn trong mối quan hệ vợ chồng, phản ánh sự tiến triển từ tình yêu đến hôn nhân.
Cụm từ "wedded bliss" thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nói và viết, với tần suất xuất hiện trung bình. Nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh mô tả mối quan hệ hạnh phúc trong hôn nhân, thường xuất hiện cùng với các chủ đề về tình yêu, gia đình và sự gắn bó cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong văn chương và truyền thông, ám chỉ đến trạng thái hạnh phúc trong đời sống hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp