Bản dịch của từ Weedkiller trong tiếng Việt

Weedkiller

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Weedkiller (Noun)

wˈidkˌɪlɚ
wˈidkˌɪlɚ
01

Một chất dùng để tiêu diệt cỏ dại.

A substance used to destroy weeds.

Ví dụ

Farmers use weedkiller to protect crops from unwanted plants.

Nông dân sử dụng thuốc diệt cỏ để bảo vệ cây trồng.

Many people do not like using weedkiller in their gardens.

Nhiều người không thích sử dụng thuốc diệt cỏ trong vườn của họ.

Is weedkiller harmful to pets and children in public parks?

Thuốc diệt cỏ có gây hại cho thú cưng và trẻ em trong công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/weedkiller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Weedkiller

Không có idiom phù hợp