Bản dịch của từ Weekender trong tiếng Việt
Weekender

Weekender (Noun)
Many weekender friends visited the beach last Saturday for fun.
Nhiều bạn cuối tuần đã đến bãi biển vào thứ Bảy vừa qua.
Not every weekender enjoys staying in crowded places during holidays.
Không phải mọi người cuối tuần đều thích ở lại những nơi đông đúc vào ngày lễ.
Is your friend a weekender who loves hiking in the mountains?
Bạn của bạn có phải là người cuối tuần thích leo núi không?
Họ từ
Từ "weekender" được sử dụng để chỉ người dành thời gian cuối tuần để nghỉ ngơi hoặc tham gia các hoạt động giải trí. Thuật ngữ này thường được áp dụng cho những người rời khỏi thành phố vào cuối tuần để tận hưởng những chuyến đi ngắn. Trong tiếng Anh Anh, "weekender" có nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện có thể khác nhau tùy theo văn hóa và thói quen nghỉ ngơi của từng khu vực.
Từ "weekender" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "week" (tuần) và hậu tố "-er", chỉ người hoặc vật thực hiện một hành động. Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để chỉ những người đi nghỉ cuối tuần, thường từ thành phố đến nông thôn. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh xu hướng di chuyển và thư giãn vào cuối tuần, gắn kết chặt chẽ với nhịp sống hiện đại.
Từ "weekender" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói về du lịch hoặc hoạt động giải trí, từ này thường được sử dụng để chỉ những người tham gia các chuyến đi ngắn ngày vào cuối tuần. Trong giao tiếp hàng ngày, "weekender" thường liên quan đến các chủ đề như kế hoạch cuối tuần, địa điểm nghỉ ngơi, hoặc các hoạt động giải trí, trình bày một cách ngắn gọn và sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



