Bản dịch của từ Weepingly trong tiếng Việt
Weepingly

Weepingly (Adverb)
She spoke weepingly about the loss of her friend, John.
Cô ấy nói một cách khóc lóc về sự mất mát của người bạn, John.
They did not express their feelings weepingly during the discussion.
Họ không bày tỏ cảm xúc một cách khóc lóc trong cuộc thảo luận.
Did he talk weepingly about the recent social issues in America?
Liệu anh ấy có nói một cách khóc lóc về các vấn đề xã hội gần đây ở Mỹ không?
Từ "weepingly" là trạng từ có nguồn gốc từ động từ "weep", nghĩa là khóc hay rơi lệ. Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức thực hiện hành động khóc, thể hiện sự đau buồn hoặc bất hạnh. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "weepingly" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm, nhưng nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ văn trang trọng hoặc trong các tác phẩm văn học thay vì trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "weepingly" xuất phát từ động từ "weep", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wēpan", mang nghĩa kêu khóc. Căn nguyên từ tiếng Đức cổ "wafen", cũng chỉ hành động khóc lóc. Từ này đã phát triển trong ngôn ngữ Anh để diễn tả trạng thái hoặc hành động đang khóc. Ngày nay, "weepingly" thường được sử dụng để diễn tả một cách thể hiện cảm xúc sâu sắc, thường là nỗi buồn, thông qua hành động khóc.
Từ "weepingly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường diễn đạt cảm xúc buồn bã hoặc cảnh tượng bi thảm, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh thường ngày. "Weepingly" thường xuất hiện trong văn học, thơ ca, hoặc các tác phẩm nghệ thuật mô tả trạng thái cảm xúc sâu sắc, cho thấy sự đau khổ hay nỗi buồn tột cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp