Bản dịch của từ Welkin trong tiếng Việt

Welkin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welkin (Noun)

wˈɛlkɪn
wˈɛlkɪn
01

Bầu trời hay thiên đường.

The sky or heaven.

Ví dụ

The welkin was clear during the community event last Saturday.

Bầu trời trong xanh trong sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

The welkin did not have any clouds during the festival.

Bầu trời không có mây trong suốt lễ hội.

Is the welkin always beautiful during summer picnics in the park?

Bầu trời có luôn đẹp trong các buổi dã ngoại mùa hè ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/welkin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welkin

Không có idiom phù hợp