Bản dịch của từ Welkin trong tiếng Việt
Welkin

Welkin (Noun)
The welkin was clear during the community event last Saturday.
Bầu trời trong xanh trong sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
The welkin did not have any clouds during the festival.
Bầu trời không có mây trong suốt lễ hội.
Is the welkin always beautiful during summer picnics in the park?
Bầu trời có luôn đẹp trong các buổi dã ngoại mùa hè ở công viên không?
Họ từ
"Từ 'welkin' là một danh từ cổ, có nguồn gốc từ Trung Anh, biểu thị bầu trời hoặc không gian trên cao. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học cổ điển, đặc biệt trong thơ ca của các nhà văn như Shakespeare. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này hầu như không còn được sử dụng, thay vào đó là các từ như 'sky' hoặc 'heavens'. 'Welkin' chủ yếu xuất hiện trong các văn bản nghệ thuật, tạo cảm giác trang trọng và chất thơ".
Từ "welkin" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wælce" có nghĩa là "không gian" hay "bầu trời", bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *walhan, mang ý nghĩa "tầng trời". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ bầu trời hoặc không khí, đặc biệt trong văn học cổ điển và thơ ca. Ý nghĩa hiện tại của "welkin" vẫn giữ nguyên giá trị liên quan đến không gian trên cao, thể hiện sự rộng lớn và sự hùng vĩ của thiên nhiên.
Từ "welkin" xuất hiện rất ít trong các bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực văn học hoặc ngôn ngữ cổ điển. Trong IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các thành phần nghe, nói, đọc hay viết do tính chất lạc hậu và không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại. Từ "welkin" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, thơ ca, hoặc văn học cổ điển, khi mô tả bầu trời hoặc không trung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp