Bản dịch của từ Well-abused trong tiếng Việt

Well-abused

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-abused (Adjective)

01

Bị lạm dụng nhiều hoặc triệt để.

Much or thoroughly abused.

Ví dụ

Many well-abused children need immediate support from social services.

Nhiều trẻ em bị lạm dụng cần hỗ trợ ngay lập tức từ dịch vụ xã hội.

The well-abused community did not receive enough help from the government.

Cộng đồng bị lạm dụng không nhận được đủ sự giúp đỡ từ chính phủ.

Are the well-abused families getting the assistance they require?

Các gia đình bị lạm dụng có nhận được sự hỗ trợ họ cần không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-abused cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-abused

Không có idiom phù hợp