Bản dịch của từ Well-advanced trong tiếng Việt

Well-advanced

Adjective

Well-advanced (Adjective)

wɛl ædvˈænst
wɛl ædvˈænst
01

Triệt để, cao, hoặc tiến xa.

Thoroughly highly or far advanced

Ví dụ

Her well-advanced knowledge of sociology impressed the IELTS examiner.

Kiến thức vững chắc của cô ấy về xã hội ấn tượng với người chấm IELTS.

He lacked well-advanced understanding of social issues in his essay.

Anh ấy thiếu hiểu biết sâu rộng về các vấn đề xã hội trong bài luận của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-advanced

Không có idiom phù hợp