Bản dịch của từ Well-aimed trong tiếng Việt
Well-aimed

Well-aimed (Adjective)
Hướng chính xác vào mục tiêu.
Accurately directed at a target.
The charity's well-aimed efforts helped 500 families in need last year.
Nỗ lực có mục tiêu của tổ chức từ thiện đã giúp 500 gia đình cần giúp đỡ năm ngoái.
Not all well-aimed campaigns reach their intended audience effectively.
Không phải tất cả các chiến dịch có mục tiêu đều tiếp cận hiệu quả đối tượng mong muốn.
Are the well-aimed programs truly making a difference in society?
Các chương trình có mục tiêu thực sự đang tạo ra sự khác biệt trong xã hội không?
Từ "well-aimed" trong tiếng Anh có nghĩa là được chỉ định hoặc nhắm đến một cách chính xác, thường dùng để chỉ các phản ứng, lời chỉ trích hoặc hành động có mục đích rõ ràng và hiệu quả. Khái niệm này còn được sử dụng trong các bối cảnh thể thao, như việc ném bóng chính xác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đương nhau và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng.
Từ "well-aimed" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh với hai yếu tố "well" và "aimed". "Well" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wella", có nghĩa là "một cách tốt" hoặc "hợp lý". Từ "aimed" xuất phát từ động từ "aim", có nguồn gốc từ tiếng Latin "aimare", mang ý nghĩa chỉ đích. Kết hợp lại, "well-aimed" thể hiện ý nghĩa "nhắm đến một mục tiêu một cách chính xác và hiệu quả", phản ánh tính chất tích cực và rõ ràng trong hành động hoặc mục đích.
Từ "well-aimed" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt quan điểm sắc bén. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành động, nhận xét hoặc phản hồi có mục tiêu rõ ràng và hiệu quả. Chẳng hạn, trong các cuộc thảo luận về chiến lược giao tiếp hoặc phản biện, cụm từ này thể hiện tính chính xác trong cách thức tiếp cận vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp