Bản dịch của từ Well-beneficed trong tiếng Việt
Well-beneficed
Adjective
Well-beneficed (Adjective)
Ví dụ
The well-beneficed charity helped over 500 families last year.
Quỹ từ thiện có lợi ích tốt đã giúp hơn 500 gia đình năm ngoái.
Many believe that well-beneficed organizations should pay more taxes.
Nhiều người tin rằng các tổ chức có lợi ích tốt nên trả nhiều thuế hơn.
Is the well-beneficed foundation supporting local schools effectively?
Quỹ có lợi ích tốt đang hỗ trợ các trường địa phương một cách hiệu quả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well-beneficed
Không có idiom phù hợp