Bản dịch của từ Well-beneficed trong tiếng Việt

Well-beneficed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-beneficed (Adjective)

01

Có phúc lợi tốt hoặc tài sản dồi dào.

Having a fine benefice or rich endowment.

Ví dụ

The well-beneficed charity helped over 500 families last year.

Quỹ từ thiện có lợi ích tốt đã giúp hơn 500 gia đình năm ngoái.

Many believe that well-beneficed organizations should pay more taxes.

Nhiều người tin rằng các tổ chức có lợi ích tốt nên trả nhiều thuế hơn.

Is the well-beneficed foundation supporting local schools effectively?

Quỹ có lợi ích tốt đang hỗ trợ các trường địa phương một cách hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-beneficed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-beneficed

Không có idiom phù hợp