Bản dịch của từ Well-burnt trong tiếng Việt
Well-burnt
Well-burnt (Adjective)
Đốt cháy hoàn toàn hoặc đúng cách.
Thoroughly or properly burnt.
The well-burnt toast was served at the charity event last Saturday.
Bánh mì nướng cháy được phục vụ tại sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
The chef did not prepare well-burnt steak for the guests.
Đầu bếp đã không chuẩn bị món bít tết nướng cháy cho khách.
Is the pizza well-burnt enough for the food festival tomorrow?
Pizza có được nướng cháy đủ cho lễ hội ẩm thực ngày mai không?
Từ "well-burnt" được sử dụng để miêu tả trạng thái món ăn đã được nướng hoặc quay kỹ đến mức có màu sắc và hương vị đậm, thường là do bị cháy một phần. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực, như khi chỉ thị mức độ chín của thịt. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ tương tự là "well done", tuy nhiên "well-burnt" không phổ biến bằng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và mức độ phổ biến trong các nền văn hóa ẩm thực khác nhau.
Từ "well-burnt" được cấu thành từ tiền tố "well" và tính từ "burnt". Tiền tố "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wel", mang nghĩa là "một cách tốt" hoặc "đầy đủ", trong khi "burnt" là phân từ quá khứ của động từ "burn", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byrnian". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái hoàn hảo của một thứ gì đó đã được nung nấu hoặc đốt cháy, thường chỉ về thực phẩm có độ chín cao. Nghĩa của từ duy trì đặc điểm tích cực của sự hoàn thiện trong phương diện chế biến.
Từ "well-burnt" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp hơn ở phần Nghe và Đọc, trong khi có thể được sử dụng nhiều hơn trong phần Nói và Viết khi thảo luận về ẩm thực, nhất là khi mô tả đồ ăn hay trải nghiệm nấu nướng. Trong các ngữ cảnh khác, "well-burnt" thường được dùng để chỉ tình trạng thức ăn, đặc biệt là thịt hoặc bánh, với ý nghĩa rằng nó đã được nướng quá mức, dẫn đến sự khô cứng hoặc khó ăn.