Bản dịch của từ Well-burnt trong tiếng Việt

Well-burnt

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-burnt (Adjective)

wɛl bɚɹnt
wɛl bɚɹnt
01

Đốt cháy hoàn toàn hoặc đúng cách.

Thoroughly or properly burnt.

Ví dụ

The well-burnt toast was served at the charity event last Saturday.

Bánh mì nướng cháy được phục vụ tại sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.

The chef did not prepare well-burnt steak for the guests.

Đầu bếp đã không chuẩn bị món bít tết nướng cháy cho khách.

Is the pizza well-burnt enough for the food festival tomorrow?

Pizza có được nướng cháy đủ cho lễ hội ẩm thực ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-burnt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-burnt

Không có idiom phù hợp