Bản dịch của từ Well-characterized trong tiếng Việt

Well-characterized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-characterized (Adjective)

wˈɛlkɹəʃˌɛɹətsvˈaɪɹz
wˈɛlkɹəʃˌɛɹətsvˈaɪɹz
01

Được mô tả hoặc phân biệt rõ ràng; có tính chất riêng biệt.

Clearly described or distinguished having a distinct character.

Ví dụ

The community center is well-characterized by its diverse activities for everyone.

Trung tâm cộng đồng được mô tả rõ ràng bởi các hoạt động đa dạng.

The local culture is not well-characterized in the national curriculum.

Văn hóa địa phương không được mô tả rõ ràng trong chương trình giảng dạy quốc gia.

Is the city's social structure well-characterized in recent studies?

Cấu trúc xã hội của thành phố có được mô tả rõ ràng trong các nghiên cứu gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-characterized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-characterized

Không có idiom phù hợp