Bản dịch của từ Well-cheered trong tiếng Việt
Well-cheered
Adjective
Well-cheered (Adjective)
Ví dụ
The well-cheered crowd applauded loudly during the concert last night.
Đám đông vui vẻ đã vỗ tay lớn trong buổi hòa nhạc tối qua.
Many students were not well-cheered at the beginning of the event.
Nhiều sinh viên không vui vẻ vào đầu sự kiện.
Were the participants well-cheered during the community festival last year?
Các tham gia có vui vẻ trong lễ hội cộng đồng năm ngoái không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well-cheered
Không có idiom phù hợp