Bản dịch của từ Well-cheered trong tiếng Việt
Well-cheered

Well-cheered (Adjective)
The well-cheered crowd applauded loudly during the concert last night.
Đám đông vui vẻ đã vỗ tay lớn trong buổi hòa nhạc tối qua.
Many students were not well-cheered at the beginning of the event.
Nhiều sinh viên không vui vẻ vào đầu sự kiện.
Were the participants well-cheered during the community festival last year?
Các tham gia có vui vẻ trong lễ hội cộng đồng năm ngoái không?
Từ "well-cheered" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc sự kiện nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt từ một đám đông. Từ này được cấu tạo từ "well" (tốt) và "cheered" (được cổ vũ). Được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "well-cheered" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách sử dụng giữa hai biến thể. Tuy nhiên, âm điệu và nhấn mạnh có thể khác nhau trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "well-cheered" có nguồn gốc từ cụm từ "cheer" trong tiếng Anh, có thể bắt nguồn từ từ Latinh "cara" có nghĩa là "đáng yêu". Nguyên thủy, "cheer" chỉ sự vui mừng hay khích lệ. Cùng với sự phát triển ngôn ngữ, "well-cheered" đã trở thành một thuật ngữ diễn tả trạng thái được cổ vũ hoặc khích lệ một cách tích cực. Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa mạnh mẽ về sự ủng hộ và niềm vui, phản ánh sâu sắc cảm xúc con người trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ "well-cheered" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự cổ vũ hoặc động viên, như trong các sự kiện thể thao hay khán giả tham gia vào một buổi biểu diễn văn nghệ. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh học thuật, "well-cheered" mang lại sắc thái tích cực và khích lệ trong các tình huống giao tiếp không chính thức.