Bản dịch của từ Well-contented trong tiếng Việt
Well-contented

Well-contented (Adjective)
Many people felt well-contented after the community event last Saturday.
Nhiều người cảm thấy hài lòng sau sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
They were not well-contented with the social services provided in 2022.
Họ không hài lòng với các dịch vụ xã hội cung cấp trong năm 2022.
Are you well-contented with the changes in your neighborhood this year?
Bạn có hài lòng với những thay đổi trong khu phố của bạn năm nay không?
Từ "well-contented" có nghĩa là hài lòng hoặc thỏa mãn với tình trạng hiện tại của bản thân. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh trang trọng, thể hiện một trạng thái tâm lý tích cực. Mặc dù không phổ biến, từ này chủ yếu được biết đến trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể được thay thế bằng "contented", nhưng cách dùng "well-contented" ít gặp hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "well-contented" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "well" (tốt) và "contented" (thỏa mãn). "Contented" lại xuất phát từ từ Latinh "contentus", nghĩa là "hài lòng". Các hình thức ngữ nghĩa ban đầu liên quan đến sự thoả mãn và trạng thái tâm lý tích cực. Ngày nay, "well-contented" chỉ trạng thái thỏa mãn sâu sắc, phản ánh một cảm giác bình an và hài lòng trong tâm trí, phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "well-contented" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do tính chất trang trọng và hạn chế của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn học, bài viết phân tích tâm lý, hoặc trong các cuộc thảo luận về trạng thái tâm lý, thể hiện sự hài lòng và mãn nguyện của cá nhân. Từ này có thể được sử dụng khi mô tả cảm xúc tích cực trong các tình huống cá nhân hoặc xã hội.