Bản dịch của từ Well-customed trong tiếng Việt

Well-customed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-customed (Adjective)

wˈɛlkəmstˈeɪd
wˈɛlkəmstˈeɪd
01

Được nhiều khách hàng lui tới; có nhiều phong tục hoặc buôn bán.

Much frequented by customers having much custom or trade.

Ví dụ

The café on Main Street is well-customed by local residents.

Quán cà phê trên phố Main rất được khách hàng địa phương ưa chuộng.

The library is not well-customed during weekends.

Thư viện không được nhiều người lui tới vào cuối tuần.

Is the gym well-customed in your neighborhood?

Phòng tập ở khu phố của bạn có đông khách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-customed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-customed

Không có idiom phù hợp