Bản dịch của từ Well-devised trong tiếng Việt

Well-devised

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-devised (Adjective)

01

Được nghĩ ra một cách cẩn thận hoặc khéo léo.

Carefully or skilfully devised.

Ví dụ

The well-devised plan helped reduce homelessness in Chicago by 30%.

Kế hoạch được thiết kế kỹ lưỡng đã giúp giảm tình trạng vô gia cư ở Chicago 30%.

Many believe the program is not well-devised for community needs.

Nhiều người tin rằng chương trình không được thiết kế tốt cho nhu cầu cộng đồng.

Is the new policy well-devised to support social equality?

Chính sách mới có được thiết kế tốt để hỗ trợ bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-devised/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-devised

Không có idiom phù hợp