Bản dịch của từ Well-engineered trong tiếng Việt
Well-engineered

Well-engineered (Adjective)
The well-engineered bridge in San Francisco supports heavy traffic daily.
Cây cầu được thiết kế tốt ở San Francisco hỗ trợ giao thông nặng hàng ngày.
The new park is not well-engineered for community events and gatherings.
Công viên mới không được thiết kế tốt cho các sự kiện cộng đồng.
Is the well-engineered plan for the city meeting the residents' needs?
Kế hoạch được thiết kế tốt cho thành phố có đáp ứng nhu cầu của cư dân không?
Từ "well-engineered" chỉ một sản phẩm, hệ thống hoặc quá trình được thiết kế và chế tạo một cách tỉ mỉ, với mục đích nâng cao hiệu suất và độ tin cậy. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật để mô tả sự tinh vi và chất lượng cao của sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "well-engineered" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "well" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wel", mang nghĩa là "tốt" hoặc "đúng cách", và "engineered" đến từ động từ "engineer", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "engignier", có nghĩa là thiết kế hoặc lập kế hoạch. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh tính chính xác và hiệu quả trong thiết kế và sản xuất, cam kết tạo ra những sản phẩm hoặc hệ thống hoạt động tốt và đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại.
Từ "well-engineered" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và thiết kế, đặc biệt là trong các bài viết thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ. Trong IELTS, từ này có thể được sử dụng thường xuyên trong phần Đọc và Viết, khi thảo luận về cấu trúc, quy trình hoặc sản phẩm có tính năng vượt trội. Chẳng hạn, trong các bài luận về phát triển bền vững, sản phẩm kỹ thuật tốt thường được nhấn mạnh, do đó từ này trở nên phổ biến trong các tình huống đề cập đến chất lượng và hiệu quả trong kỹ thuật chế tạo.