Bản dịch của từ Well-engineered trong tiếng Việt

Well-engineered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-engineered (Adjective)

wˈɛləndʒənˌɔɹd
wˈɛləndʒənˌɔɹd
01

Được thiết kế khéo léo hoặc đúng cách.

Skilfully or properly engineered.

Ví dụ

The well-engineered bridge in San Francisco supports heavy traffic daily.

Cây cầu được thiết kế tốt ở San Francisco hỗ trợ giao thông nặng hàng ngày.

The new park is not well-engineered for community events and gatherings.

Công viên mới không được thiết kế tốt cho các sự kiện cộng đồng.

Is the well-engineered plan for the city meeting the residents' needs?

Kế hoạch được thiết kế tốt cho thành phố có đáp ứng nhu cầu của cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-engineered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-engineered

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.