Bản dịch của từ Well enough trong tiếng Việt
Well enough
Well enough (Phrase)
Thỏa đáng nhưng không quá tốt.
Satisfactorily but not extremely well.
The community event was well enough attended to be successful.
Sự kiện cộng đồng có đủ người tham dự để thành công.
The social media campaign was not well enough planned for impact.
Chiến dịch truyền thông xã hội không được lên kế hoạch đủ tốt.
Was the charity fundraiser well enough organized to attract donors?
Buổi gây quỹ từ thiện có được tổ chức đủ tốt để thu hút nhà tài trợ không?
Cụm từ "well enough" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ mức độ mà một hành động hoặc trạng thái đạt đủ tiêu chuẩn hoặc kết quả mong muốn. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút. Cụm từ thường xuất hiện trong các cụm ngữ như "I know him well enough" để diễn đạt mức độ quen thuộc hoặc chấp nhận trong một tình huống cụ thể.
Từ "well" có nguồn gốc từ tiếng Old English "wella", có nghĩa là "mạch nước", trong khi "enough" bắt nguồn từ tiếng Old English "genōg", biểu thị sự đầy đủ. Mối liên hệ giữa chúng nằm ở ý nghĩa diễn tả trạng thái được cho là thỏa mãn hoặc đủ cho một mục đích nhất định. Sự kết hợp "well enough" diễn tả việc đạt được mức độ thỏa mãn cần thiết trong một ngữ cảnh nào đó, phản ánh sự chuyển hóa từ nghĩa gốc đến sử dụng hiện tại.
Cụm từ "well enough" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bộ đề IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi diễn đạt mức độ hài lòng hoặc khả năng thực hiện một hành động. Trong phần Listening, cụm từ này có thể xuất hiện trong các cuộc đối thoại hàng ngày hoặc các bài thuyết trình. Trong bối cảnh khác, "well enough" thường được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận hoặc đạt yêu cầu trong các tình huống như làm việc nhóm, học tập hoặc đánh giá kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp