Bản dịch của từ Well enough trong tiếng Việt

Well enough

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well enough (Phrase)

01

Thỏa đáng nhưng không quá tốt.

Satisfactorily but not extremely well.

Ví dụ

The community event was well enough attended to be successful.

Sự kiện cộng đồng có đủ người tham dự để thành công.

The social media campaign was not well enough planned for impact.

Chiến dịch truyền thông xã hội không được lên kế hoạch đủ tốt.

Was the charity fundraiser well enough organized to attract donors?

Buổi gây quỹ từ thiện có được tổ chức đủ tốt để thu hút nhà tài trợ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well enough cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Once when I was in middle school, I was a part of the school football team and one year we had actually done in competitions around the city that we got to participate in a youth competition that was held at the stadium [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Well enough

Không có idiom phù hợp