Bản dịch của từ Well-fed trong tiếng Việt

Well-fed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-fed (Adjective)

wɛl fɛd
wɛl fɛd
01

Đã ăn rất nhiều.

Having had plenty to eat.

Ví dụ

The well-fed children happily played in the park.

Những đứa trẻ được ăn no vui vẻ chơi ở công viên.

The well-fed community organized a food drive for the homeless.

Cộng đồng được ăn no tổ chức chương trình quyên góp thực phẩm cho người vô gia cư.

The well-fed dog wagged its tail contentedly after its meal.

Con chó được ăn no lắc đuôi hạnh phúc sau bữa ăn của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-fed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-fed

Không có idiom phù hợp