Bản dịch của từ Well-fed trong tiếng Việt
Well-fed

Well-fed (Adjective)
The well-fed children happily played in the park.
Những đứa trẻ được ăn no vui vẻ chơi ở công viên.
The well-fed community organized a food drive for the homeless.
Cộng đồng được ăn no tổ chức chương trình quyên góp thực phẩm cho người vô gia cư.
The well-fed dog wagged its tail contentedly after its meal.
Con chó được ăn no lắc đuôi hạnh phúc sau bữa ăn của nó.
Từ "well-fed" được sử dụng để mô tả một người hoặc động vật có đủ thức ăn và dinh dưỡng, thể hiện sự khỏe mạnh và đủ cân. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ trạng thái thể chất tích cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và phong cách diễn đạt trong từng quốc gia.
Từ "well-fed" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "well" (tốt) và "fed" (nuôi dưỡng, cho ăn), trong đó "fed" có nguồn gốc từ động từ "feed", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fēdan", có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic *fōdō, có nghĩa là "cung cấp thức ăn.” Sự kết hợp này phản ánh trạng thái được chăm sóc đầy đủ, đảm bảo sức khỏe và dinh dưỡng, và hiện nay thường ám chỉ sự thịnh vượng hoặc sự phát triển tốt.
Từ "well-fed" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả trạng thái dinh dưỡng, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sức khỏe, sự phát triển của trẻ em, hoặc phân tích về động vật trong nghiên cứu sinh học. Trong các tình huống này, "well-fed" được dùng để chỉ những cá thể được cung cấp đủ dinh dưỡng, từ đó có thể ảnh hưởng đến trọng lượng và sức khỏe tổng thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp