Bản dịch của từ Well-formulated trong tiếng Việt

Well-formulated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-formulated (Adjective)

wˈɛlfɹəmjˈutəld
wˈɛlfɹəmjˈutəld
01

Được xây dựng rõ ràng hoặc chính xác.

Clearly or precisely formulated.

Ví dụ

The report was well-formulated, addressing all social issues effectively.

Báo cáo được trình bày rõ ràng, giải quyết tất cả các vấn đề xã hội.

The plan is not well-formulated, lacking details on community engagement.

Kế hoạch không được trình bày rõ ràng, thiếu chi tiết về sự tham gia của cộng đồng.

Is your argument well-formulated for the social debate tomorrow?

Lập luận của bạn có được trình bày rõ ràng cho cuộc tranh luận xã hội ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-formulated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-formulated

Không có idiom phù hợp