Bản dịch của từ Well-formulated trong tiếng Việt
Well-formulated

Well-formulated (Adjective)
The report was well-formulated, addressing all social issues effectively.
Báo cáo được trình bày rõ ràng, giải quyết tất cả các vấn đề xã hội.
The plan is not well-formulated, lacking details on community engagement.
Kế hoạch không được trình bày rõ ràng, thiếu chi tiết về sự tham gia của cộng đồng.
Is your argument well-formulated for the social debate tomorrow?
Lập luận của bạn có được trình bày rõ ràng cho cuộc tranh luận xã hội ngày mai không?
Từ "well-formulated" trong tiếng Anh mô tả một ý tưởng, kế hoạch hay lập luận được xây dựng một cách rõ ràng, chính xác và hợp lý. Tính từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để nhấn mạnh tính hiệu quả và cấu trúc tốt của các luận điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm, nhưng tùy thuộc vào ngữ cảnh, ý nghĩa có thể thay đổi chút ít theo mô hình giáo dục hoặc lĩnh vực học thuật.
Từ "well-formulated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "formulare", có nghĩa là 'hình thành' hay 'định hình.' Trong tiếng Anh, từ "well" được sử dụng để chỉ sự đúng đắn hoặc tốt đẹp, trong khi "formulated" xuất phát từ việc xây dựng hoặc tổ chức một cách có hệ thống. Sự kết hợp này phản ánh nghĩa hiện tại, chỉ một cách tiếp cận rõ ràng, logic và hiệu quả trong việc lập kế hoạch hoặc giải quyết vấn đề.
Thuật ngữ "well-formulated" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh yêu cầu trình bày ý tưởng rõ ràng và có cấu trúc hợp lý. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và khoa học để mô tả một lý thuyết, kế hoạch hay giả thuyết được xây dựng một cách mạch lạc và có cơ sở vững chắc. Việc sử dụng thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chính xác và tính logic trong việc phát triển ý tưởng.