Bản dịch của từ Well-harnessed trong tiếng Việt
Well-harnessed

Well-harnessed (Adjective)
Đặc biệt là của một người lính: được vũ trang hoặc trang bị tốt.
Especially of a soldier well armed or equipped.
The well-harnessed group of volunteers helped during the community event.
Nhóm tình nguyện viên được trang bị tốt đã giúp trong sự kiện cộng đồng.
The team was not well-harnessed for the charity run last year.
Đội không được trang bị tốt cho cuộc chạy từ thiện năm ngoái.
Is the organization well-harnessed for the upcoming social project?
Tổ chức có được trang bị tốt cho dự án xã hội sắp tới không?
Từ "well-harnessed" chỉ tình trạng được quản lý, kiểm soát hoặc sử dụng một cách hiệu quả và có tổ chức. Trong bối cảnh, nó thường được dùng để mô tả nguồn lực, năng lực hoặc dữ liệu được khai thác một cách tối ưu nhằm đạt được kết quả tốt nhất. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn các âm phụ. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực quản lý và phát triển bền vững.
Từ "well-harnessed" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "harness" xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "harneis", có nghĩa là trang bị hoặc công cụ. Gốc Latin "carenta" có nghĩa là "thiếu thốn", từ đó thể hiện sự cần thiết phải khai thác hiệu quả. Trong ngữ cảnh hiện tại, "well-harnessed" thường chỉ việc sử dụng hiệu quả hoặc tổ chức tài nguyên một cách tối ưu, phản ánh sự kiểm soát và quản lý có hệ thống nhằm đạt được kết quả tốt nhất.
Từ "well-harnessed" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Với ngữ cảnh chính là kỹ năng phối hợp và quản lý hiệu quả nguồn lực, từ này thường xuất hiện trong các bài viết chủ đề về phát triển bền vững, công nghệ và quản lý tài nguyên. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự tối ưu hóa trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục.