Bản dịch của từ Well intended trong tiếng Việt
Well intended

Well intended (Adjective)
Her well-intended advice was misunderstood.
Lời khuyên của cô ấy có ý tốt nhưng bị hiểu lầm.
The well-intended charity event raised funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện có ý tốt đã gây quỹ cho người vô gia cư.
Despite his well-intended efforts, the project failed due to miscommunication.
Mặc dù nỗ lực có ý tốt của anh ấy, dự án thất bại vì sự hiểu lầm.
Cụm từ "well intended" được sử dụng để miêu tả một hành động hoặc ý định được thực hiện với mục đích tốt đẹp, nhưng đôi khi có thể dẫn đến kết quả không mong muốn hoặc hiểu lầm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "well-intentioned" có thể được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt khi nhấn mạnh tính chất của ý định.
Cụm từ "well intended" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành phần cấu tạo từ "well" (tốt lành) và "intended" (đã có ý định). "Intended" xuất phát từ động từ Latin "intendere", nghĩa là "hướng tới" hoặc "nhắm đến". Ý nghĩa của cụm từ này liên quan đến những hành động hoặc ý tưởng có mục đích tốt đẹp, mặc dù đôi khi chúng có thể dẫn đến kết quả không như mong muốn. Sự phát triển của từ ngữ này thể hiện mối quan hệ giữa ý định và kết quả trong giao tiếp và hành động xã hội.
Cụm từ "well intended" thường xuất hiện trong các bối cảnh diễn ra trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về ý nghĩa tích cực nhưng có thể không đạt được kết quả mong muốn. Sự sử dụng phổ biến của cụm từ này liên quan đến các tình huống thể hiện ý thức trách nhiệm xã hội, sự đoàn kết hoặc nỗ lực hỗ trợ trong các vấn đề nhân đạo. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng có thể chỉ ra sự thất bại của những hành động được thực hiện với ý định tốt đẹp.