Bản dịch của từ Well kept trong tiếng Việt
Well kept

Well kept (Adjective)
The community garden is well kept by local volunteers every weekend.
Vườn cộng đồng được bảo trì tốt bởi các tình nguyện viên địa phương mỗi cuối tuần.
The park is not well kept due to budget cuts this year.
Công viên không được bảo trì tốt do cắt giảm ngân sách năm nay.
Is the neighborhood clean and well kept for the residents?
Khu phố có sạch sẽ và được bảo trì tốt cho cư dân không?
Cụm từ "well kept" được sử dụng để miêu tả một thứ gì đó được duy trì trong trạng thái tốt và được chăm sóc cẩn thận. Từ này thường áp dụng cho tài sản, vườn tược, hoặc thậm chí là người. Trong văn viết, "well kept" được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ với ý nghĩa giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc bối cảnh văn hóa. Tuy nhiên, không có sự phân biệt rõ rệt trong cách sử dụng giữa hai dạng Anh ngữ này.
Cụm từ "well kept" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "well" (tốt) và "kept" (giữ gìn), trong đó "kept" là dạng quá khứ của động từ "keep", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan", mang nghĩa giữ, bảo vệ. Từ nguyên Latin của "keep" là "caper" (giữ, bảo quản). Thông qua ngữ nghĩa lịch sử, "well kept" mô tả trạng thái được bảo trì tốt, hiện nay thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một tài sản hoặc vật phẩm được chăm sóc cẩn thận và duy trì trong tình trạng tốt.
Cụm từ "well kept" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh viết và nói, để mô tả sự bảo trì tốt về tài sản như nhà cửa hoặc công viên. Tần suất xuất hiện của cụm này tương đối cao trong các đề tài liên quan đến du lịch và môi trường. Ngoài ra, "well kept" cũng thường gặp trong các ý kiến về chăm sóc cá nhân, nơi người ta mô tả sự gọn gàng và ngăn nắp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp