Bản dịch của từ Well kept trong tiếng Việt

Well kept

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well kept (Adjective)

wˈɛl kˈɛpt
wˈɛl kˈɛpt
01

Được duy trì trong tình trạng tốt.

Maintained in good order.

Ví dụ

The community garden is well kept by local volunteers every weekend.

Vườn cộng đồng được bảo trì tốt bởi các tình nguyện viên địa phương mỗi cuối tuần.

The park is not well kept due to budget cuts this year.

Công viên không được bảo trì tốt do cắt giảm ngân sách năm nay.

Is the neighborhood clean and well kept for the residents?

Khu phố có sạch sẽ và được bảo trì tốt cho cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well kept/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well kept

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.