Bản dịch của từ Well-limbed trong tiếng Việt
Well-limbed
Adjective
Well-limbed (Adjective)
Ví dụ
Many athletes are well-limbed, enhancing their performance in sports.
Nhiều vận động viên có thân hình săn chắc, nâng cao hiệu suất thể thao.
Not everyone is well-limbed; some face physical challenges.
Không phải ai cũng có thân hình săn chắc; một số gặp khó khăn về thể chất.
Are well-limbed individuals more confident in social situations?
Những người có thân hình săn chắc có tự tin hơn trong các tình huống xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well-limbed
Không có idiom phù hợp