Bản dịch của từ Shapely trong tiếng Việt

Shapely

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shapely (Adjective)

ʃˈeɪpli
ʃˈeɪpli
01

(đặc biệt là phụ nữ hoặc một bộ phận cơ thể của cô ấy) có hình dáng hấp dẫn hoặc cân đối.

Especially of a woman or part of her body having an attractive or wellproportioned shape.

Ví dụ

The shapely model walked confidently down the runway at Fashion Week.

Người mẫu có hình dáng quyến rũ tự tin đi trên sàn diễn.

Not every actress has a shapely figure in Hollywood.

Không phải nữ diễn viên nào ở Hollywood cũng có hình dáng quyến rũ.

Is she considered shapely by the fashion industry standards?

Cô ấy có được coi là có hình dáng quyến rũ theo tiêu chuẩn thời trang không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shapely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This is partly because it is in the of a rectangular that fits perfectly in my hand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] To give a detailed description, it was a chocolate frosting cake with a weird conical [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My body is getting out of because I don't do anything to keep fit [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] Unlike parents, learning institutions have a unique opportunity to children's behaviour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023

Idiom with Shapely

Không có idiom phù hợp