Bản dịch của từ Shapely trong tiếng Việt
Shapely
Shapely (Adjective)
(đặc biệt là phụ nữ hoặc một bộ phận cơ thể của cô ấy) có hình dáng hấp dẫn hoặc cân đối.
Especially of a woman or part of her body having an attractive or wellproportioned shape.
The shapely model walked confidently down the runway at Fashion Week.
Người mẫu có hình dáng quyến rũ tự tin đi trên sàn diễn.
Not every actress has a shapely figure in Hollywood.
Không phải nữ diễn viên nào ở Hollywood cũng có hình dáng quyến rũ.
Is she considered shapely by the fashion industry standards?
Cô ấy có được coi là có hình dáng quyến rũ theo tiêu chuẩn thời trang không?
Họ từ
Từ "shapely" có nghĩa là có hình dáng đẹp, thường chỉ về sự cân đối và hấp dẫn của cơ thể, đặc biệt là ở phụ nữ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để mô tả những người có đường cong quyến rũ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "shapely" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thiên về việc mô tả những sản phẩm hoặc đồ vật có hình dáng bắt mắt.
Từ "shapely" xuất phát từ gốc Latin "forma", có nghĩa là hình thức hoặc hình dáng. Từ này được hình thành từ "shape", kết hợp với hậu tố "-ly", biểu thị cách thức. Ban đầu, "shapely" diễn tả đặc điểm hình thể hài hòa, cụ thể là của cơ thể con người. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ những hình dáng đẹp mắt, không chỉ trong ngữ cảnh cơ thể mà còn trong thiết kế và nghệ thuật, phản ánh sự hài hòa và thẩm mỹ.
Từ "shapely" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về mô tả ngoại hình hoặc phong cách. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật, thời trang hoặc kế hoạch phát triển cá nhân. Trong các lĩnh vực khác, "shapely" thường liên quan đến sự miêu tả hình dáng cơ thể, đặc biệt là trong ngành công nghiệp thời trang và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp