Bản dịch của từ Well meaning trong tiếng Việt

Well meaning

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well meaning (Adjective)

wˈɛl mˈinɨŋ
wˈɛl mˈinɨŋ
01

Một cách tốt đẹp; với ý định tốt.

In a good way with good intentions.

Ví dụ

The community project was well organized and brought people together.

Dự án cộng đồng được tổ chức tốt và mang mọi người lại gần nhau.

The charity event was not well attended this year due to rain.

Sự kiện từ thiện năm nay không thu hút được nhiều người tham dự vì mưa.

Was the festival well received by the local community last weekend?

Liệu lễ hội có được cộng đồng địa phương đón nhận vào cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well meaning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well meaning

Không có idiom phù hợp