Bản dịch của từ Well meaning trong tiếng Việt
Well meaning

Well meaning (Adjective)
The community project was well organized and brought people together.
Dự án cộng đồng được tổ chức tốt và mang mọi người lại gần nhau.
The charity event was not well attended this year due to rain.
Sự kiện từ thiện năm nay không thu hút được nhiều người tham dự vì mưa.
Was the festival well received by the local community last weekend?
Liệu lễ hội có được cộng đồng địa phương đón nhận vào cuối tuần trước không?
Cụm từ "well-meaning" được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý định có thiện chí, mặc dù có thể không đạt được kết quả như mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được gặp nhiều hơn trong văn hóa giao tiếp hàng ngày so với tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt đáng kể, nhưng người bản xứ có thể thể hiện sắc thái cảm xúc khác nhau trong từng ngữ cảnh.
Từ "well-meaning" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "well" (tốt) và "meaning" (ý nghĩa). "Well" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wella", có nghĩa là "tốt", xuất phát từ gốc Germanic. "Meaning" lại đến từ tiếng Latin "significare", có nghĩa là "biểu thị". Kết hợp lại, "well-meaning" được dùng để chỉ những người có ý định tốt, tuy nhiên, không phải lúc nào ý định đó cũng đạt được kết quả tích cực. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên kết giữa thiện chí và hành động trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội.
Từ "well-meaning" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, khi thí sinh mô tả động cơ hoặc thái độ của một người. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc ý định tốt đẹp, dù kết quả có thể không như mong đợi. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "well-meaning" thường được áp dụng khi thảo luận về sự tận tâm và nỗ lực tích cực của cá nhân trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp