Bản dịch của từ Well-nigh trong tiếng Việt

Well-nigh

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-nigh (Adverb)

wˈɛl nˈaɪ
wˈɛl nˈaɪ
01

Gần như, gần như vậy.

Almost nearly.

Ví dụ

The city is well-nigh perfect for social gatherings and events.

Thành phố gần như hoàn hảo cho các buổi gặp gỡ và sự kiện xã hội.

This neighborhood is not well-nigh as friendly as it used to be.

Khu phố này không gần như thân thiện như trước đây.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-nigh/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.