Bản dịch của từ Well-noted trong tiếng Việt

Well-noted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-noted (Adjective)

01

Đặc biệt hoặc cẩn thận chú ý hoặc quan sát.

Particularly or carefully noticed or observed.

Ví dụ

Her well-noted attention to detail impressed the IELTS examiner.

Sự chú ý đến chi tiết của cô ấy đã làm ấn tượng với người chấm IELTS.

The lack of well-noted data led to a lower writing score.

Sự thiếu dữ liệu được chú ý dẫn đến điểm viết thấp hơn.

Is a well-noted social issue more likely to appear in IELTS?

Một vấn đề xã hội được chú ý có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong IELTS không?

Her well-noted dedication to charity work impressed the community.

Sự tận tâm đáng chú ý của cô ấy với công việc từ thiện đã làm ấn tượng với cộng đồng.

The lack of well-noted efforts in environmental protection is concerning.

Sự thiếu sự nỗ lực đáng chú ý trong bảo vệ môi trường đáng lo ngại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well-noted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-noted

Không có idiom phù hợp