Bản dịch của từ Well-noted trong tiếng Việt
Well-noted

Well-noted (Adjective)
Đặc biệt hoặc cẩn thận chú ý hoặc quan sát.
Particularly or carefully noticed or observed.
Her well-noted attention to detail impressed the IELTS examiner.
Sự chú ý đến chi tiết của cô ấy đã làm ấn tượng với người chấm IELTS.
The lack of well-noted data led to a lower writing score.
Sự thiếu dữ liệu được chú ý dẫn đến điểm viết thấp hơn.
Is a well-noted social issue more likely to appear in IELTS?
Một vấn đề xã hội được chú ý có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong IELTS không?
Her well-noted dedication to charity work impressed the community.
Sự tận tâm đáng chú ý của cô ấy với công việc từ thiện đã làm ấn tượng với cộng đồng.
The lack of well-noted efforts in environmental protection is concerning.
Sự thiếu sự nỗ lực đáng chú ý trong bảo vệ môi trường đáng lo ngại.
Từ "well-noted" là một tính từ được sử dụng để chỉ điều gì đó đã được ghi chú kỹ lưỡng hoặc đã được lưu ý một cách rõ ràng. Trong tiếng Anh, "well-noted" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc giao tiếp trang trọng, nhằm nhấn mạnh sự chú ý đối với thông tin quan trọng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong từ này, bởi vì cả hai đều sử dụng nó với ý nghĩa tương tự trong các ngữ cảnh chính thức, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số nguyên âm.
Từ "well-noted" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh với đặc điểm ngữ pháp là một phần tính từ. Cụm từ này được cấu thành từ "well" (từ gốc tiếng Anh cổ "wel", có nghĩa là "một cách tốt đẹp") và "noted" (được hình thành từ động từ "note", có gốc từ tiếng Latinh "nota", nghĩa là "dấu hiệu" hay "ghi chú"). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc ghi nhớ hoặc lưu ý một cách tích cực, thể hiện sự công nhận và tôn trọng đối với thông tin hay ý kiến được đề cập.
Từ "well-noted" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và viết khi thí sinh cần ghi chú sự đồng ý hoặc ghi nhận thông tin. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong môi trường chuyên nghiệp để xác nhận nhận thức về thông tin hoặc yêu cầu, thể hiện thái độ tôn trọng và chính thức đối với ý kiến hoặc quyết định của người khác.