Bản dịch của từ Well-operated trong tiếng Việt
Well-operated

Well-operated (Adjective)
Vận hành đúng cách hoặc hiệu quả; chạy tốt.
Properly or efficiently operated wellrun.
The charity organization is well-operated by dedicated volunteers.
Tổ chức từ thiện được vận hành tốt bởi những tình nguyện viên nhiệt tình.
The community center is not well-operated due to lack of funding.
Trung tâm cộng đồng không được vận hành tốt do thiếu nguồn tài chính.
Is the local library well-operated with sufficient resources and staff?
Thư viện địa phương có được vận hành tốt với đủ nguồn lực và nhân viên không?
Từ "well-operated" thường được dùng để miêu tả một hệ thống, tổ chức hoặc quy trình hoạt động hiệu quả và trơn tru. Nó nhấn mạnh việc quản lý và điều hành tốt, dẫn đến kết quả tích cực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể tìm thấy những sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh hoặc mức độ chính thức trong các văn bản khác nhau. Từ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay hình thức viết giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "well-operated" được hình thành từ cụm từ "well" (tốt) và "operated" (vận hành). "Operated" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "operari", mang nghĩa là "làm việc" hoặc "vận hành". Các hình thức của từ này đã được sử dụng từ thời Trung cổ để chỉ việc điều khiển các thiết bị hay hệ thống. Ngày nay, "well-operated" ám chỉ một quy trình hoặc tổ chức hoạt động hiệu quả, phản ánh sự tiến bộ trong quản lý và công nghệ.
Từ "well-operated" xuất hiện tương đối ít trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói tương tác khi đề cập đến tổ chức, doanh nghiệp hoặc hệ thống có hiệu quả. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý, diễn tả các quy trình hoặc cơ sở hoạt động trơn tru và hiệu quả. Sự xuất hiện của từ này cũng có thể found trong các báo cáo tài chính và phân tích tổ chức.