Bản dịch của từ Well-operated trong tiếng Việt

Well-operated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-operated (Adjective)

wˈɛləpɹətˌaɪdɚ
wˈɛləpɹətˌaɪdɚ
01

Vận hành đúng cách hoặc hiệu quả; chạy tốt.

Properly or efficiently operated wellrun.

Ví dụ

The charity organization is well-operated by dedicated volunteers.

Tổ chức từ thiện được vận hành tốt bởi những tình nguyện viên nhiệt tình.

The community center is not well-operated due to lack of funding.

Trung tâm cộng đồng không được vận hành tốt do thiếu nguồn tài chính.

Is the local library well-operated with sufficient resources and staff?

Thư viện địa phương có được vận hành tốt với đủ nguồn lực và nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-operated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-operated

Không có idiom phù hợp