Bản dịch của từ Well-paired trong tiếng Việt
Well-paired

Well-paired (Adjective)
Hình thành một cặp hài hòa hoặc phù hợp; rất phù hợp.
Forming a harmonious or appropriate pair wellmatched.
John and Sarah are a well-paired couple in our community.
John và Sarah là một cặp đôi hòa hợp trong cộng đồng chúng tôi.
They are not considered a well-paired team for the project.
Họ không được coi là một đội ngũ hòa hợp cho dự án.
Are David and Emily a well-paired duo for the event?
David và Emily có phải là một cặp đôi hòa hợp cho sự kiện không?
Từ "well-paired" được sử dụng để mô tả hai hoặc nhiều đối tượng có sự kết hợp hoặc tương thích tốt với nhau, thường trong ngữ cảnh ẩm thực hay thời trang. Phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh đều sử dụng từ này, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách thức sử dụng trong ngữ cảnh: trong khi tiếng Anh Anh thường dùng trong các chỉ dẫn cụ thể về thực phẩm, tiếng Anh Mỹ có thể hàm ý chung hơn về sự kết hợp hài hòa trong nhiều lĩnh vực.
Từ "well-paired" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "well" (tốt) và "pair" (cặp, đôi) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parare", nghĩa là chuẩn bị hoặc sắp xếp. Về mặt lịch sử, khái niệm xác định sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố đã diễn ra qua nhiều thế kỷ, phản ánh trong các lĩnh vực như ẩm thực, thời trang và tình bạn. Hiện nay, "well-paired" thường được sử dụng để mô tả sự kết hợp thành công giữa hai hay nhiều đối tượng, nhấn mạnh tính tương thích và sự hài hòa.
Từ "well-paired" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả sự kết hợp hương vị giữa thức ăn và đồ uống. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực thời trang hoặc thiết kế nội thất để chỉ sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố trong một tổng thể.