Bản dịch của từ Well-paired trong tiếng Việt

Well-paired

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-paired (Adjective)

wˈɛlpwˌɛɹd
wˈɛlpwˌɛɹd
01

Hình thành một cặp hài hòa hoặc phù hợp; rất phù hợp.

Forming a harmonious or appropriate pair wellmatched.

Ví dụ

John and Sarah are a well-paired couple in our community.

John và Sarah là một cặp đôi hòa hợp trong cộng đồng chúng tôi.

They are not considered a well-paired team for the project.

Họ không được coi là một đội ngũ hòa hợp cho dự án.

Are David and Emily a well-paired duo for the event?

David và Emily có phải là một cặp đôi hòa hợp cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-paired/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-paired

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.