Bản dịch của từ Well-pressed trong tiếng Việt

Well-pressed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-pressed (Adjective)

wˈɛlpɹəst
wˈɛlpɹəst
01

Được ép kỹ lưỡng hoặc khéo léo.

Thoroughly or skilfully pressed.

Ví dụ

The well-pressed uniforms impressed everyone at the community event.

Những bộ đồng phục được là phẳng đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện cộng đồng.

The volunteers did not wear well-pressed clothes during the charity drive.

Các tình nguyện viên đã không mặc quần áo được là phẳng trong chiến dịch từ thiện.

Are the well-pressed shirts required for the social gathering next week?

Có cần áo sơ mi được là phẳng cho buổi gặp gỡ xã hội tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-pressed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-pressed

Không có idiom phù hợp