Bản dịch của từ Well proportioned trong tiếng Việt

Well proportioned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well proportioned (Adjective)

wˈɛl pɹəpˈɔɹʃənd
wˈɛl pɹəpˈɔɹʃənd
01

Có tỷ lệ chính xác hoặc hài lòng của các bộ phận.

Having the correct or pleasing proportion of parts.

Ví dụ

Many people believe a well proportioned body boosts confidence in social situations.

Nhiều người tin rằng cơ thể cân đối giúp tăng sự tự tin trong giao tiếp.

A well proportioned figure is not necessary for making friends.

Một hình thể cân đối không cần thiết để kết bạn.

Is a well proportioned appearance important for social acceptance in schools?

Hình thức cân đối có quan trọng cho sự chấp nhận xã hội ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well proportioned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well proportioned

Không có idiom phù hợp