Bản dịch của từ Well regulated trong tiếng Việt

Well regulated

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well regulated (Idiom)

01

Có các quy tắc hoặc quy định tại chỗ.

Having rules or regulations in place.

Ví dụ

The community center is well regulated for safety and comfort.

Trung tâm cộng đồng được quản lý tốt về an toàn và thoải mái.

The local parks are not well regulated, causing safety concerns.

Các công viên địa phương không được quản lý tốt, gây ra lo ngại về an toàn.

Are the social events well regulated by the city council?

Các sự kiện xã hội có được quản lý tốt bởi hội đồng thành phố không?

02

Có trật tự và tổ chức hiệu quả.

Ordered and organized effectively.

Ví dụ

A well regulated society promotes equality and justice for all citizens.

Một xã hội được tổ chức tốt thúc đẩy bình đẳng và công lý cho mọi công dân.

A well regulated community does not tolerate violence or crime.

Một cộng đồng được tổ chức tốt không dung thứ cho bạo lực hay tội phạm.

Is a well regulated system essential for social harmony?

Một hệ thống được tổ chức tốt có cần thiết cho sự hòa hợp xã hội không?

03

Kiểm soát và hoạt động đúng cách.

In control and functioning properly.

Ví dụ

A well regulated community promotes safety and harmony among residents.

Một cộng đồng được quản lý tốt thúc đẩy an toàn và hòa hợp giữa cư dân.

The city is not well regulated, leading to increased crime rates.

Thành phố không được quản lý tốt, dẫn đến tỷ lệ tội phạm tăng.

Is the local government well regulated to support social programs effectively?

Chính quyền địa phương có được quản lý tốt để hỗ trợ các chương trình xã hội hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well regulated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well regulated

Không có idiom phù hợp