Bản dịch của từ Well regulated trong tiếng Việt
Well regulated
Idiom
Well regulated (Idiom)
01
Có các quy tắc hoặc quy định tại chỗ.
Having rules or regulations in place.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Có trật tự và tổ chức hiệu quả.
Ordered and organized effectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Kiểm soát và hoạt động đúng cách.
In control and functioning properly.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Well regulated
Không có idiom phù hợp