Bản dịch của từ Well regulated trong tiếng Việt
Well regulated
Well regulated (Idiom)
Có các quy tắc hoặc quy định tại chỗ.
Having rules or regulations in place.
The community center is well regulated for safety and comfort.
Trung tâm cộng đồng được quản lý tốt về an toàn và thoải mái.
The local parks are not well regulated, causing safety concerns.
Các công viên địa phương không được quản lý tốt, gây ra lo ngại về an toàn.
Are the social events well regulated by the city council?
Các sự kiện xã hội có được quản lý tốt bởi hội đồng thành phố không?
Có trật tự và tổ chức hiệu quả.
Ordered and organized effectively.
A well regulated society promotes equality and justice for all citizens.
Một xã hội được tổ chức tốt thúc đẩy bình đẳng và công lý cho mọi công dân.
A well regulated community does not tolerate violence or crime.
Một cộng đồng được tổ chức tốt không dung thứ cho bạo lực hay tội phạm.
Is a well regulated system essential for social harmony?
Một hệ thống được tổ chức tốt có cần thiết cho sự hòa hợp xã hội không?
Kiểm soát và hoạt động đúng cách.
In control and functioning properly.
A well regulated community promotes safety and harmony among residents.
Một cộng đồng được quản lý tốt thúc đẩy an toàn và hòa hợp giữa cư dân.
The city is not well regulated, leading to increased crime rates.
Thành phố không được quản lý tốt, dẫn đến tỷ lệ tội phạm tăng.
Is the local government well regulated to support social programs effectively?
Chính quyền địa phương có được quản lý tốt để hỗ trợ các chương trình xã hội hiệu quả không?
"Cụm từ 'well regulated' được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc hệ thống được tổ chức, quản lý tốt và theo các quy tắc rõ ràng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được liên kết với các vấn đề về kiểm soát và quản lý, đặc biệt trong ngữ cảnh quyền sở hữu vũ khí. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh tuân thủ quy định hoặc tiêu chuẩn. Phân tích ngữ nghĩa cho thấy sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và nhấn mạnh văn hóa địa phương".
Cụm từ "well regulated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "regulare", có nghĩa là "điều chỉnh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hành vi, quy tắc hoặc hệ thống được tổ chức và quản lý một cách hiệu quả. Hiện nay, cách sử dụng "well regulated" thường liên quan đến việc duy trì trật tự và sự kiểm soát trong các tình huống nhất định, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý và pháp luật, phản ánh tính phù hợp và tính đồng bộ trong quy trình điều hành.
Cụm từ "well regulated" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, nơi mà mô tả sự tổ chức và kiểm soát là cần thiết. Trong bối cảnh luật pháp và chính trị, nó ám chỉ một hệ thống hành chính có cơ chế kiểm soát chặt chẽ. Thường được sử dụng trong các bài luận về chính sách công, kinh tế và quản trị, "well regulated" nhấn mạnh tầm quan trọng của quy định trong việc duy trì trật tự xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp