Bản dịch của từ Well-researched trong tiếng Việt
Well-researched

Well-researched (Adjective)
Nghiên cứu kỹ lưỡng hoặc cẩn thận.
Thoroughly or carefully researched.
The well-researched article by John received high praise from readers.
Bài viết được nghiên cứu kỹ lưỡng của John nhận được nhiều lời khen.
The report is not well-researched, lacking important social data.
Báo cáo không được nghiên cứu kỹ lưỡng, thiếu dữ liệu xã hội quan trọng.
Is this study well-researched enough for the IELTS exam?
Nghiên cứu này có được nghiên cứu kỹ lưỡng đủ cho kỳ thi IELTS không?
Từ "well-researched" được sử dụng để chỉ một công trình, tài liệu hoặc luận điểm đã được nghiên cứu kĩ lưỡng, có căn cứ vững chắc và đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết và phát âm tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh về chất lượng và độ tin cậy của thông tin trong "well-researched" thường đặc biệt được chú trọng trong các văn bản học thuật và chuyên ngành.
Từ "well-researched" xuất phát từ sự kết hợp giữa "well" (tốt) và "researched" (nghiên cứu). "Research" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "recherche", nghĩa là "tìm kiếm lại", có gốc từ Latin "circare", nghĩa là "quay vòng". Thuật ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 19 để chỉ quá trình khảo sát và điều tra một cách có hệ thống. Ngày nay, "well-researched" ám chỉ thông tin hay lập luận được xây dựng dựa trên nghiên cứu tỉ mỉ và chính xác.
Từ "well-researched" xuất hiện đều đặn trong các bài viết, bài luận và bài thuyết trình ở cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh chứng minh sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề. Ngoài ra, 'well-researched' thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, khi nói về các công trình nghiên cứu, bài báo hoặc tài liệu có nguồn gốc rõ ràng và đáng tin cậy, nhấn mạnh tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được cung cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


