Bản dịch của từ Well scented trong tiếng Việt

Well scented

Adjective

Well scented (Adjective)

wˈɛlsəntəd
wˈɛlsəntəd
01

Có mùi thơm dễ chịu.

Having a pleasant smell.

Ví dụ

The well-scented flowers adorned the social event beautifully.

Những bông hoa thơm ngát trang trí cho sự kiện xã hội một cách tuyệt vời.

She wore a well-scented perfume to the social gathering.

Cô ấy đang sử dụng một loại nước hoa thơm ngát trong buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well scented

Không có idiom phù hợp