Bản dịch của từ Well scented trong tiếng Việt
Well scented

Well scented (Adjective)
The well-scented flowers adorned the social event beautifully.
Những bông hoa thơm ngát trang trí cho sự kiện xã hội một cách tuyệt vời.
She wore a well-scented perfume to the social gathering.
Cô ấy đang sử dụng một loại nước hoa thơm ngát trong buổi tụ tập xã hội.
The well-scented candles created a warm atmosphere at the social party.
Những cây nến thơm ngát tạo nên không khí ấm cúng tại bữa tiệc xã hội.
Cụm từ "well scented" thường được sử dụng để diễn tả một đối tượng có mùi hương dễ chịu và hấp dẫn. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường chỉ ra rằng hương thơm của một vật phẩm, chẳng hạn như hoa hoặc nước hoa, được đánh giá cao và thu hút. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt nổi bật về cách phát âm hay sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “scented” có thể được sử dụng đơn lẻ mà không cần “well” để chỉ một sản phẩm có mùi hương.
Cụm từ "well scented" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "well" (tốt, xuất sắc) và "scented" (có mùi thơm) từ gốc tiếng Latinh "sentire", nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm giác". Mùi hương, trong bối cảnh này, thường mang tính tích cực và hấp dẫn. Sự kết hợp này phản ánh quan niệm thẩm mỹ về mùi thơm dễ chịu, cho thấy mối liên hệ giữa cảm giác và cảm xúc con người trong việc đánh giá môi trường xung quanh.
Cụm từ "well scented" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng trong các bài luận và bài thảo luận liên quan đến hương thơm tự nhiên trong sản phẩm hoặc thiên nhiên. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như miêu tả mùi hương dễ chịu của hoa hoặc nến thơm.