Bản dịch của từ Well-stuffed trong tiếng Việt
Well-stuffed

Well-stuffed (Adjective)
Được lấp đầy, nhồi nhét hoặc nhồi đầy đủ hoặc đầy đủ.
Thoroughly or fully filled crammed or stuffed.
The well-stuffed community center hosted 200 people for the event.
Trung tâm cộng đồng được lấp đầy đã tổ chức 200 người cho sự kiện.
The volunteers did not create a well-stuffed food basket this time.
Các tình nguyện viên không tạo ra giỏ thực phẩm được lấp đầy lần này.
Is the well-stuffed donation box ready for the charity drive?
Hộp quyên góp được lấp đầy đã sẵn sàng cho chiến dịch từ thiện chưa?
Từ "well-stuffed" thường được sử dụng để mô tả những vật thể, đặc biệt là đồ ăn, được nhồi đầy chất liệu hoặc nhân, mang lại cảm giác đầy đặn và hấp dẫn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này. Cả hai đều sử dụng "well-stuffed" trong bối cảnh mô tả thức ăn như bánh mỳ, bánh ngọt hoặc đồ vật như gối. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhỏ do các đặc điểm ngữ âm vùng miền.
Từ "well-stuffed" xuất phát từ ngữ nguyên "stuff" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estuf", có nghĩa là "nhồi, lấp đầy". Từ gốc Latinh "stuppa" mang nghĩa là "sợi lanh" cũng có mối liên hệ với việc nhồi các vật liệu. Sự kết hợp "well" trong cụm từ này chỉ sự hoàn thiện, thể hiện ý nghĩa lấp đầy một cách tốt đẹp, đầy đặn. Nghĩa hiện tại thường dùng để mô tả đồ vật hay thực phẩm được nhồi chắc chắn, cung cấp cảm giác tươi ngon và phong phú.
Từ "well-stuffed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả các món ăn, đặc biệt là bánh mì hoặc thực phẩm nhồi chứa nhiều nguyên liệu hấp dẫn. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ẩm thực và chế độ ăn uống, phản ánh sự phong phú và đa dạng của thực phẩm.