Bản dịch của từ Well-tended trong tiếng Việt
Well-tended

Well-tended (Adjective)
Chăm sóc đúng cách hoặc chăm chỉ.
Properly or diligently looked after.
The well-tended garden impressed the visitors during the IELTS speaking test.
Khu vườn được chăm sóc cẩn thận ấn tượng với khách tham quan trong bài thi nói IELTS.
Neglecting to keep your surroundings well-tended can affect your IELTS writing score.
Bỏ qua việc giữ cho môi trường xung quanh được chăm sóc cẩn thận có thể ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của bạn.
Is it important to have a well-tended appearance during the IELTS exam?
Có quan trọng phải có một diện mạo được chăm sóc cẩn thận trong kỳ thi IELTS không?
The well-tended garden impressed the visitors during the IELTS speaking test.
Khu vườn được chăm sóc cẩn thận ấn tượng với các khách tham quan trong bài thi nói IELTS.
Some people neglect their social media accounts, resulting in poorly-tended profiles.
Một số người bỏ quên tài khoản mạng xã hội của họ, dẫn đến hồ sơ bị chăm sóc kém.
Từ "well-tended" diễn tả trạng thái của một vật hoặc một khu vực được chăm sóc, bảo quản cẩn thận và chú đáo. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh đề cập tới vườn tược, cây cối hay tài sản, cho thấy chất lượng và sự đẹp đẽ nhờ vào sự chăm sóc ngân ngữ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể, và nghĩa của nó đều được hiểu là biểu thị sự chăm sóc tận tình.
Từ "well-tended" xuất phát từ động từ "tend", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "tendere", có nghĩa là "kéo" hoặc "duỗi". "Tendere" đã phát triển thành các nghĩa liên quan đến việc chăm sóc hoặc hướng dẫn. "Well-tended" được hình thành bằng cách kết hợp "well" (tốt) với "tended", ám chỉ một trạng thái được chăm sóc chu đáo hoặc cẩn thận. Ngữ nghĩa hiện tại của từ này phản ánh rõ nét sự chú trọng trong việc duy trì và bảo quản, từ đó thể hiện sự tôn trọng đối với những gì được chăm sóc.
Từ "well-tended" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả tình trạng chăm sóc hoặc bảo trì, thường dùng để chỉ các khu vườn hoặc cơ sở vật chất được quản lý tốt. Trong các tình huống thường ngày, từ này có thể được sử dụng trong văn viết về nông nghiệp, du lịch sinh thái hoặc trong các bài luận về môi trường và cảnh quan.