Bản dịch của từ Well-tended trong tiếng Việt

Well-tended

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well-tended (Adjective)

wˈɛltəndəd
wˈɛltəndəd
01

Chăm sóc đúng cách hoặc chăm chỉ.

Properly or diligently looked after.

Ví dụ

The well-tended garden impressed the visitors during the IELTS speaking test.

Khu vườn được chăm sóc cẩn thận ấn tượng với khách tham quan trong bài thi nói IELTS.

Neglecting to keep your surroundings well-tended can affect your IELTS writing score.

Bỏ qua việc giữ cho môi trường xung quanh được chăm sóc cẩn thận có thể ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS của bạn.

Is it important to have a well-tended appearance during the IELTS exam?

Có quan trọng phải có một diện mạo được chăm sóc cẩn thận trong kỳ thi IELTS không?

The well-tended garden impressed the visitors during the IELTS speaking test.

Khu vườn được chăm sóc cẩn thận ấn tượng với các khách tham quan trong bài thi nói IELTS.

Some people neglect their social media accounts, resulting in poorly-tended profiles.

Một số người bỏ quên tài khoản mạng xã hội của họ, dẫn đến hồ sơ bị chăm sóc kém.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/well-tended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well-tended

Không có idiom phù hợp