Bản dịch của từ Well worn trong tiếng Việt

Well worn

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Well worn (Phrase)

wˈɛl wˈɔɹn
wˈɛl wˈɔɹn
01

Bị mòn, hư hỏng hoặc sử dụng nhiều đến mức có vẻ như bị ảnh hưởng bởi nó.

Worn damaged or used so much as to appear affected by it.

Ví dụ

The well worn path shows many people visited the community center.

Con đường đã bị mòn cho thấy nhiều người đã đến trung tâm cộng đồng.

The well worn chairs in the park are not comfortable anymore.

Những chiếc ghế đã mòn trong công viên không còn thoải mái nữa.

Is the well worn playground safe for children to play?

Sân chơi đã bị mòn có an toàn cho trẻ em chơi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Well worn cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Well worn

Không có idiom phù hợp