Bản dịch của từ Well worn trong tiếng Việt
Well worn
Well worn (Phrase)
The well worn path shows many people visited the community center.
Con đường đã bị mòn cho thấy nhiều người đã đến trung tâm cộng đồng.
The well worn chairs in the park are not comfortable anymore.
Những chiếc ghế đã mòn trong công viên không còn thoải mái nữa.
Is the well worn playground safe for children to play?
Sân chơi đã bị mòn có an toàn cho trẻ em chơi không?
Cụm từ "well worn" được sử dụng để chỉ những vật dụng hoặc trang phục đã qua sử dụng nhiều lần, thường mang vẻ cũ kĩ nhưng vẫn có giá trị hoặc ý nghĩa nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số văn cảnh, "well worn" cũng có thể chỉ về ý tưởng hoặc khái niệm thường bị lặp lại, dẫn đến sự nhàm chán hoặc thiếu sáng tạo.
Cụm từ "well worn" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "well" (tốt, đúng cách) và "worn" (quá khứ phân từ của "wear", nghĩa là mặc, sử dụng). Từ gốc "wear" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "wearer" và tiếng Đức "tragen", có nghĩa là mang hoặc chịu đựng. "Well worn" hiện nay thường chỉ trạng thái của đồ vật, thể hiện sự sử dụng lâu dài, có thể mang lại ý nghĩa về giá trị tinh thần hoặc chất lượng; từ đó phản ánh sự kết nối giữa lịch sử, kinh nghiệm và giá trị của món vật.
Cụm từ "well worn" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả tình trạng hoặc sự quen thuộc với một đối tượng. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các ý tưởng đã được thảo luận nhiều lần hoặc những nội dung cũ kỹ. Ngoài ra, cụm từ cũng thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả đồ vật hoặc trang phục đã qua sử dụng nhiều, thể hiện sự sáng tạo hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp