Bản dịch của từ Welsher trong tiếng Việt
Welsher

Welsher (Noun)
A welsher organized a cultural event in New York last summer.
Một người đến từ Wales đã tổ chức một sự kiện văn hóa ở New York mùa hè vừa qua.
Many welsher people do not attend social gatherings in London.
Nhiều người đến từ Wales không tham gia các buổi tụ tập xã hội ở London.
Are welsher individuals involved in the local community events in Manchester?
Có phải những người đến từ Wales tham gia vào các sự kiện cộng đồng ở Manchester không?
Họ từ
"Welsher" là một danh từ tiếng Anh mang nghĩa là người không tôn trọng hợp đồng, thường dùng để chỉ người không thanh toán nợ nần hoặc không thực hiện nghĩa vụ tài chính của mình. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa Anh và bắt nguồn từ từ "Welsh", ám chỉ đến một cách tích cực hay tiêu cực đối với người xứ Wales. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, tuy nhiên "welsher" phổ biến hơn trong bối cảnh tiếng Anh của Anh, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Từ "welsher" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được phát triển từ động từ "to welsh", có nghĩa là trốn tránh trách nhiệm tài chính, đặc biệt trong ngữ cảnh đánh bạc. Nguồn gốc từ này xuất phát từ một loại người sống ở xứ Wales, được cho là có hành vi gian lận trong cá cược. Mặc dù đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ những người không giữ lời hứa tài chính, việc sử dụng từ này hiện nay có thể gây tranh cãi về mặt đạo đức và độ chính xác.
Từ "welsher" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, vì nó là một thuật ngữ không chính thức để chỉ người không thanh toán nợ nần. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, ví dụ như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc trong văn hóa dân gian, đặc biệt là khi đề cập đến các vấn đề tài chính hoặc tính trung thực của một cá nhân. Sự hiếm gặp của từ này trong ngữ cảnh học thuật cho thấy nó không phải là từ vựng phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp