Bản dịch của từ Welsher trong tiếng Việt

Welsher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Welsher (Noun)

wˈɛlʃɚ
wˈɛlʃɚ
01

Một người đến từ xứ wales, vương quốc anh.

A person from wales in the uk.

Ví dụ

A welsher organized a cultural event in New York last summer.

Một người đến từ Wales đã tổ chức một sự kiện văn hóa ở New York mùa hè vừa qua.

Many welsher people do not attend social gatherings in London.

Nhiều người đến từ Wales không tham gia các buổi tụ tập xã hội ở London.

Are welsher individuals involved in the local community events in Manchester?

Có phải những người đến từ Wales tham gia vào các sự kiện cộng đồng ở Manchester không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/welsher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Welsher

Không có idiom phù hợp