Bản dịch của từ West-south-westerly trong tiếng Việt
West-south-westerly

West-south-westerly (Adjective)
The west-south-westerly wind blew through the city during the festival.
Gió tây nam thổi qua thành phố trong lễ hội.
The west-south-westerly winds did not help the outdoor event today.
Gió tây nam không giúp sự kiện ngoài trời hôm nay.
Are the west-south-westerly winds common in our region during summer?
Gió tây nam có phổ biến ở khu vực chúng ta vào mùa hè không?
The west-south-westerly wind brought relief from the heat.
Gió hướng tây-nam-tây mang lại sự nhẹ nhõm từ cái nóng.
The weather forecast predicted no west-south-westerly winds this week.
Dự báo thời tiết không dự đoán có gió hướng tây-nam-tây tuần này.
West-south-westerly (Adverb)
Tây-tây nam.
Westsouthwest.
The wind blew west-south-westerly during the community festival last year.
Gió thổi từ hướng tây nam trong lễ hội cộng đồng năm ngoái.
The event was not planned to start west-south-westerly of the city.
Sự kiện không được lên kế hoạch bắt đầu ở hướng tây nam thành phố.
Is the new park located west-south-westerly from the main square?
Công viên mới có nằm ở hướng tây nam từ quảng trường chính không?
The wind was blowing west-south-westerly during the outdoor event.
Gió đang thổi hướng tây-nam-tây-nam trong sự kiện ngoài trời.
She avoided sailing west-south-westerly due to the storm warnings.
Cô tránh việc đi thuyền hướng tây-nam-tây-nam do cảnh báo bão.
Từ "west-south-westerly" (tiếng Anh Anh) có nghĩa là hướng gió hoặc địa lý từ phía tây nam, tức là khoảng 225 độ trên la bàn. Phiên bản tiếng Anh Mỹ tương ứng là "west-southwest". Sự khác biệt giữa hai dạng ngôn ngữ này chủ yếu ở cách phát âm, với giọng điệu và nhịp điệu có thể khác biệt; tuy nhiên, cả hai đều mang cùng một nghĩa cơ bản. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khí tượng hoặc hàng hải, nhấn mạnh tọa độ hướng đi.
Từ "west-south-westerly" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ các yếu tố "west" (tây) và "south-west" (tây nam). "West" xuất phát từ tiếng Anh cổ "west" được bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *westrą, trong khi "south-west" kết hợp từ "south" (nam) và "west". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý hoặc khí tượng để chỉ hướng, ở vị trí giữa tây và tây nam, thể hiện rõ nét sự giao thoa giữa các phương hướng.
Từ "west-south-westerly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt ít gặp trong kỹ năng Listening và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết và phần đọc liên quan đến khí tượng, địa lý hoặc các nghiên cứu về hướng gió. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo thời tiết hoặc chỉ dẫn địa lý, thể hiện hướng di chuyển hoặc vị trí cụ thể.