Bản dịch của từ Westbound trong tiếng Việt

Westbound

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Westbound (Adjective)

wˈɛstbaʊnd
wˈɛstbaʊnd
01

Dẫn đầu hoặc đi về phía tây.

Leading or travelling towards the west.

Ví dụ

The westbound bus arrived at 5 PM yesterday.

Xe buýt hướng tây đã đến lúc 5 giờ chiều hôm qua.

The westbound train does not stop at this station.

Tàu hỏa hướng tây không dừng lại ở ga này.

Is the westbound flight on time today?

Chuyến bay hướng tây có đúng giờ hôm nay không?

Dạng tính từ của Westbound (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Westbound

Về hướng tây

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/westbound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Westbound

Không có idiom phù hợp