Bản dịch của từ Westbound trong tiếng Việt
Westbound

Westbound (Adjective)
Dẫn đầu hoặc đi về phía tây.
Leading or travelling towards the west.
The westbound bus arrived at 5 PM yesterday.
Xe buýt hướng tây đã đến lúc 5 giờ chiều hôm qua.
The westbound train does not stop at this station.
Tàu hỏa hướng tây không dừng lại ở ga này.
Is the westbound flight on time today?
Chuyến bay hướng tây có đúng giờ hôm nay không?
Dạng tính từ của Westbound (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Westbound Về hướng tây | - | - |
"Westbound" là một tính từ mô tả hướng đi về phía tây. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vận tải, du lịch, hoặc khi chỉ hướng di chuyển của các đối tượng như xe cộ, máy bay. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, một số biến thể về ngữ âm có thể xuất hiện do sự khác biệt về giọng nói. "Westbound" thường được sử dụng để chỉ các lộ trình cụ thể, ví dụ như "chuyến bay westbound" khi xác định địa điểm đến.
Từ "westbound" được hình thành từ hai thành phần: "west" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "vesper", nghĩa là "buổi tối", và "bound", xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "bund", có nghĩa là "hướng tới" hoặc "giới hạn". Từ này xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19, chỉ hướng di chuyển về phía Tây. Ý nghĩa hiện tại của "westbound" vẫn giữ nguyên cơ sở địa lý và mô tả sự di chuyển hoặc xu hướng đô thị theo hướng phía Tây.
Từ "westbound" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói, do nó thường chỉ hướng đi hoặc địa điểm cụ thể. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong bài đọc và viết khi thảo luận về giao thông hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "westbound" thường được sử dụng trong các báo cáo giao thông, bản đồ, và chỉ dẫn đường đi, chủ yếu liên quan đến các chuyến đi hoặc phương tiện di chuyển hướng về phía Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp