Bản dịch của từ Westwood trong tiếng Việt

Westwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Westwood (Noun)

wˈɛstwʊd
wˈɛstwʊd
01

Một khu vực được bao phủ chủ yếu bởi cây cối và thực vật.

An area that is mostly covered with trees and plants.

Ví dụ

Westwood is a beautiful park filled with trees and flowers.

Westwood là một công viên đẹp đầy cây cối và hoa.

There are no buildings in Westwood, just nature and wildlife.

Không có tòa nhà nào ở Westwood, chỉ có thiên nhiên và động vật hoang dã.

Is Westwood a popular spot for social gatherings in the city?

Westwood có phải là địa điểm phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/westwood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Westwood

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.